Mục lục nội dung bài viết
Báo giá điều hòa MULTI MISUBISHI HEAVY (MHI) – Mới nhất 2021
ĐIỀU HOÀ TÂN PHÚC HƯNG báo giá điều hoà Multi chính hãng 2020 các Hãng Mitsubishi Heavy và Daikin. Giá hợp lý luôn ưu đãi cũng như cạnh tranh nhất thị trường!!!
Điều hòa multi Mitsubishi giải pháp điều hòa không khí cho căn hộ chung cư, biệt thự, văn phòng, ..Tiết kiệm diện tích cho không gian lắp đặt. Chỉ với một cục nóng có thể kết nối nhiều dàn lạnh. Đạt tiêu chuẩn Châu Âu hạng A về tiết kiệm năng lượng. Hiệu suất và công suất hoạt động bền bỉ.
Các sản phẩm điều hòa Multi của Mitsubishi đều sử dụng công nghệ inverter và dung môi làm lạnh R410A. Giúp cho điều hòa hoạt động tiết kiệm điện hơn và an toàn sức khỏe cho người sử dụng. Liên hệ ngay 0966.926.198 để được tư vấn tối ưu nhất, giá tốt nhất.
Báo giá điều hòa Multi Mitsubishi tại tanphuchung.vn
STT | MÃ HIỆU | CÔNG SUẤT BTU | XUẤT XỨ | ĐƠN VỊ | ĐƠN GIÁ (VNĐ) | GIÁ BÁN |
MULTI INVERTER R410A, 2 CHIỀU NÓNG LẠNH – DÀN NÓNG | ||||||
0 | SCM40ZJ-S | 14,000 | Thái lan | Dàn | 20,340,000 | 17,600,000 |
1 | SCM45ZJ-S | 15,400 | Thái lan | Dàn | 20,750,000 | 18,000,000 |
2 | SCM50ZM-S | 17,100 | Thái lan | Dàn | 23,200,000 | 20,050,000 |
3 | SCM60ZM-S | 20,500 | Thái lan | Dàn | 25,500,000 | 22,050,000 |
4 | SCM71ZM-S | 24,200 | Thái lan | Dàn | 28,040,000 | 24,300,000 |
5 | SCM80ZM-S | 27,300 | Thái lan | Dàn | 30,850,000 | 26,600,000 |
6 | SCM100ZM-S | 34,000 | Thái lan | Dàn | 49,000,000 | 41,650,000 |
7 | SCM125ZM-S | 42,700 | Thái lan | Dàn | 57,000,000 | 48,650,000 |
MULTI INVERTER R410A, 2 CHIỀU NÓNG LẠNH – DÀN LẠNH TREO TƯỜNG | ||||||
0 | SRK20ZM-S | 6,000 | Thái lan | Dàn | 4,850,000 | 4,185,000 |
1 | SRK25ZM-S | 8,500 | Thái lan | Dàn | 5,150,000 | 4,450,000 |
2 | SRK35ZM-S | 12,000 | Thái lan | Dàn | 5,800,000 | 5,000,000 |
3 | SRK50ZM-S | 17,100 | Thái lan | Dàn | 8,500,000 | 7,350,000 |
4 | SRK71ZR-X | 24,200 | Thái lan | Dàn | 12,000,000 | 10,350,000 |
MULTI INVERTER R410A, 2 CHIỀU NÓNG LẠNH – DÀN LẠNH ÂM TRẦN NỐI GIÓ (CEILING CONCEALED) | ||||||
1 | SRR25ZM-S | 8,500 | Thái lan | Dàn | 10,350,000 | 8,930,000 |
2 | SRR35ZM-S | 12,000 | Thái lan | Dàn | 11,060,000 | 9,550,000 |
3 | SRR50ZM-S | 17,100 | Thái lan | Dàn | 11,760,000 | 10,150,000 |
4 | SRR60ZM-S | 20,500 | Thái lan | Dàn | 12,700,000 | 10,950,000 |
MULTI INVERTER R410A, 2 CHIỀU – DÀN LẠNH CASSETTE (COMPACT) KHÔNG GỒM ĐK DÂY OR KHÔNG DÂY | ||||||
1 | FDTC25VF&TC-PSA-25W-E | 8,500 | Thái lan | Dàn | 8,610,000 | 7,400,000 |
2 | FDTC35VF&TC-PSA-25W-E | 12,000 | Thái lan | Dàn | 9,870,000 | 8,500,000 |
3 | FDTC40VF&TC-PSA-25W-E | 14,000 | Thái lan | Dàn | 10,700,000 | 9,250,000 |
3 | FDTC50VF&TC-PSA-25W-E | 17,100 | Thái lan | Dàn | 11,380,000 | 9,850,000 |
4 | FDTC60VF&TC-PSA-25W-E | 20,500 | Thái lan | Dàn | 11,770,000 | 10,150,000 |
ĐIỀU KHIỂN DÀN LẠNH CASSETTE ( PHẢI MUA THÊM NGOÀI ĐK DÂY OR KHÔNG DÂY ) | ||||||
1 | RCN-T-36W-E (dùng cho FDT) | ĐK không dây | Thái lan | Cái | 1,300,000 | 1,200,000 |
2 | RCN-TC-24W-ER (dùng cho FDTC) | ĐK không dây | Thái lan | Cái | 1,300,000 | 1,200,000 |
3 | RCN-KIT3-E(Dàn FDUM) | ĐK không dây | Thái lan | Cái | 2,260,000 | 2,000,000 |
4 | RCN-E1R ( Dàn FDEN) | ĐK không dây | Thái lan | Cái | 970,000 | 850,000 |
5 | RC-E5 | ĐK dây | Nhật Bản | Cái | 1,600,000 | 1,850,000 |
6 | SC-BIKN-E (bộ chuyển đổi tín hiệu) | Nhật Bản | Cái | 1,700,000 | 1,500,000 |
Ghi chú: * Để có giá tốt, xin vui lòng liên hệ số điện thoại 0966.926.198
- Giá máy trên đã bao gồm VAT 10%
- Hàng chính hãng, mới 100%, nguyên đai, nguyên kiện, kèm phiếu bảo hành.
- Thanh toán 100% tiền máy trước khi nhận hàng
- Báo giá trên có hiệu lực từ ngày 01 tháng 09 năm 2020 đến khi có báo giá mới.