TÍNH NĂNG ĐIỀU HÒA DAIKIN SUPER MULTI NX R32
Tiết kiệm không gian
Điều khiển thông minh
Tiết kiệm năng lượng
Nội thất hài hòa
Với nhiều kiểu dáng dàn lạnh khác nhau, bạn có thể dễ dàng lựa chọn một mẫu phù hợp và hài hòa với nội thất nhà của bạn.
Chế độ thoải mái
Mỗi dàn lạnh có thể được điều khiển độc lập, lập kế hoạch, và cài đặt ở nhiệt độ phòng mong muốn, đảm bảo sự thoải mái tối ưu cho tất cả các phòng trong nhà.
THÔNG SỐ KỸ THUẬT
MỘT CHIỀU LẠNH:
a. DÀN NÓNG:
Dàn nóng nhỏ gọn hoạt động êm ái giảm bớt cản trở cho không gian bên ngoài làm tăng tính tiện nghi và tạo vẻ mỹ quan và sự yên tĩnh cho khu vực xung quanh.

Thông số:
Tên Model | Một chiều lạnh | 3MKM52RVMV | 4MKM68RVMV | 4MKM80RVMV | 5MKM100RVMV | |
Làm lạnh | ||||||
Công suất | Danh định (Tối thiểu-Tối đa) |
kW | 5.2 (1.2~7.5) | 6.8 (1.6~9.4) | 8.0 (1.6~10.2) | 10.0 (2.0~13.0) |
Dàn nóng | ||||||
Kích thước (Kích thước cả thùng) |
(Cao x Rộng x Dày) | mm | 695 x 930 x 350 (762 x 1,004 x 475) |
990 x 940 x 320 (1,114 x 1,003 x 425) |
||
Trọng lượng (cả thùng) | kg | 49 (54) | 49 (54) | 52 (55) | 79 (87) | |
Độ ồn | Cao/Thấp | dBA | 45 / 43 | 47 / 44 | 48 / 45 | 48 / 46 |
Cường độ âm thanh | Cao | dBA | 57 | 59 | 60 | 60 |
Số dàn lạnh có thể kết nối | 3 | 4 | 4 | 5 | ||
Tổng công suất tối đa dàn lạnh kết nối | kW | 9.0 | 11.0 | 14.5 | 15.6 |
b. DÀN LẠNH:
• Dàn lạnh treo tường:
Mặt nạ phẳng mang phong cách riêng tạo nên sự hài hòa với các thiết kế tinh tế cho phòng diện tích rộng.

Tên Model | CTKJ | |||
CTKJ25RVMVW | CTKJ35RVMVW | CTKJ50RVMVW | ||
Độ ồn (Cao/Trung bình/Thấp/Cực thấp) |
dB(A) | 38/32/25/21 | 45/34/26/22 | 46/40/35/32 |
Kích thước (Cao x Rộng x Dày) (Kích thước cả thùng) |
mm | 303 x 998 x 212 (322 x 1,101 x 389) |
Tên Model | CTKM | |||||
CTKM25RVMV | CTKM35RVMV | CTKM50RVMV | CTKM60RVMV | CTKM71RVMV | ||
Độ ồn (Cao/Trung bình/Thấp/Cực thấp) |
dB(A) | 40/32/25/19 | 42/34/26/19 | 45/40/35/28 | 48/42/36/29 | 49/45/37/30 |
Kích thước (Cao x Rộng x Dày) (Kích thước cả thùng) |
mm | 285 x 770 x 223 (320 x 830 x 360) |
295 x 990 x 263 (386 x 1,102 x 389) |
• Loại nối ống gió:
Kiểu dáng mỏng và nhỏ gọn, thích hợp cho lắp đặt ở trần hẹp với chiều sâu chỉ cần 240mm.

» Chiều rộng 700/ 900 mm
Tên Model | Rộng 700mm | Rộng 900mm | ||||
CDXP25RVMV | CDXP35RVMV | CDXM25RVMV | CDXM35RVMV | CDXM50RVMV | ||
Độ ồn (Cao/Trung bình/Thấp/Cực thấp) |
dB(A) | 35/33/31/29 | 37/35/33/31 | |||
Kích thước (Cao x Rộng x Dày) (Kích thước cả thùng) |
mm | 200 x 700 x 620 (274 x 906 x 751) |
200 x 900 x 620 (266 x 1,106 x 751) |
» Chiều rộng 1,000/ 1,100 mm
Tên Model | Rộng 1,100mm | Rộng 1,000mm | ||||
CDXM60RVMV | CDXM71RVMV | FMA50RVMV | FMA60RVMV | FMA71RVMV | ||
Độ ồn (Cao/Trung bình/Thấp/Cực thấp) |
dB(A) | 38/36/34/32 | 35/33/31 | 37/35/33/31 | ||
Kích thước (Cao x Rộng x Dày) (Kích thước cả thùng) |
mm | 200 x 700 x 620 (274 x 906 x 751) |
200 x 900 x 620 (266 x 1,106 x 751) |
• Loại cassette âm trần 4 hướng thổi nhỏ gọn
Thiết kế nhỏ gọn linh hoạt phù hợp với không gian thương mại

Thông số:
Tên Model | FFA25RV1V | FFA35RV1V | FFA50RV1V | FFA60RV1V | |
---|---|---|---|---|---|
Độ ồn (Cao/Thấp) |
dB(A) | 33/27 | 36/29 | 38/30 | 42/34 |
Kích thước (Cao x Rộng x Dày) (Kích thước cả thùng) |
mm | 260 (286※4)x 575 x 575 (370 x 687 x 674) |
HAI CHIỀU LẠNH/SƯỞI:
a. DÀN NÓNG:
Dàn nóng nhỏ gọn hoạt động êm ái giảm bớt cản trở cho không gian bên ngoài làm tăng tính tiện nghi và tạo vẻ mỹ quan và sự yên tĩnh cho khu vực xung quanh.

Thông số:
Tên Model | Hai chiều lạnh/sưởi | 3MXM52RVMV | 4MXM68RVMV | 4MXM80RVMV | 5MXM100RVMV | |
Công suất làm lạnh | Danh định (Tối thiểu-Tối đa) |
kW | 5.2 (1.2~7.5) | 6.8 (1.6~9.4) | 8.0 (1.6~10.2) | 10.0 (2.0~13.0) |
Công suất sưởi | Danh định (Tối thiểu-Tối đa) |
kW | 6.8 (1.2~9.2) | 8.6 (1.6~9.6) | 9.6 (1.6~11.8) | 11.0 (2.0~12.7) |
Kích thước (Cao x Rộng x Dày) (Kích thước cả thùng) |
mm | 695 x 930 x 350 (762 x 1,004 x 475) |
990 x 940 x 320 (1,114 x 1,003 x 425) |
|||
Trọng lượng (cả thùng) | kg | 49 (54) | 49 (54) | 52 (55) | 79 (87) | |
Độ ồn (Cao/Thấp) | Sưởi | dBA | 47 / 45 | 48 / 46 | 49 / 47 | 49 / 47 |
Làm lạnh | 45 / 43 | 47 / 44 | 48 / 45 | 48 / 46 | ||
Cường độ âm thanh (Cao) | Sưởi | dBA | 59 | 60 | 61 | 61 |
Làm lạnh | 57 | 59 | 60 | 60 | ||
Số dàn lạnh có thể kết nối | 3 | 4 | 4 | 5 | ||
Tổng công suất tối đa dàn lạnh kết nối | kW | 9.0 | 11.0 | 14.5 | 15.6 |
b. DÀN LẠNH:
• Loại treo tường:
Mặt nạ phẳng mang phong cách riêng tạo nên sự hài hòa với các thiết kế tinh tế trong phòng diện tích rộng.

Thông số:
Tên Model | CTXJ | ||||
CTXJ25RVMVW | CTXJ35RVMVW | CTXJ50RVMVW | |||
Độ ồn (Cao/Trung bình/Thấp/Cực thấp) |
Sưởi | dB(A) | 41/34/28/21 | 45/37/29/22 | 47/41/35/32 |
Làm lạnh | 38/32/25/21 | 45/34/26/22 | 46/40/35/32 | ||
Kích thước (Cao x Rộng x Dày) (Kích thước cả thùng) |
mm | 303 x 998 x 212 (322 x 1,101 x 389) |
Tên Model | CTXM | ||||||
CTXM25RVMV | CTXM35RVMV | CTXM50RVMV | CTXM60RVMV | CTXM71RVMV | |||
Độ ồn (Cao/Trung bình/Thấp/Cực thấp) |
Sưởi | dB(A) | 40/34/28/20 | 42/36/29/20 | 45/39/33/28 | 48/41/33/29 | 49/43/35/30 |
Làm lạnh | 40/32/25/19 | 42/34/26/19 | 45/40/35/28 | 48/42/36/29 | 49/45/37/30 | ||
Kích thước (Cao x Rộng x Dày) (Kích thước cả thùng) |
mm | 285 x 770 x 223 (320 x 830 x 360) |
295 x 990 x 263 (386 x 1,102 x 389) |

» Chiều rộng 700/ 900 mm
Tên Model |
Rộng 700mm | Rộng 900mm | |||||
CDXP25RVMV | CDXP35RVMV | CDXM25RVMV | CDXM35RVMV | CDXM50RVMV | |||
Độ ồn (Cao/Trung bình/Thấp/Cực thấp) |
Sưởi | dB(A) | 35/33/31/29 | 37/35/33/31 | |||
Làm lạnh | 35/33/31/29 | 37/35/33/31 | |||||
Kích thước (Cao x Rộng x Dày) (Kích thước cả thùng) |
mm | 200 x 700 x 620 (274 x 906 x 751) |
200 x 900 x 620 (266 x 1,106 x 751) |
» Chiều rộng 1,000/ 1,100 mm
Tên Model |
Rộng 1,100mm | Rộng 1,000mm | |||||
CDXM60RVMV | CDXM71RVMV | FMA50RVMV | FMA60RVMV | FMA71RVMV | |||
Độ ồn (Cao/Trung bình/Thấp/Cực thấp) |
Sưởi | dB(A) | 38/36/34/32 | 35/33/31 | 37/35/33/31 | ||
Làm lạnh | 38/36/34/32 | 35/33/31 | 37/35/33/31 | ||||
Kích thước (Cao x Rộng x Dày) (Kích thước cả thùng) |
mm | 200 x 700 x 620 (274 x 906 x 751) |
200 x 900 x 620 (266 x 1,106 x 751) |
• Loại cassette âm trần 4 hướng thổi nhỏ gọn
Thiết kế nhỏ gọn linh hoạt phù hợp với không gian thương mại

Tên Model | FFA25RV1V | FFA35RV1V | FFA50RV1V | FFA60RV1V | ||
Độ ồn (Cao/Thấp) |
Sưởi | dB(A) | 33/27 | 36/28 | 38/28 | 42/34 |
Làm lạnh | 33/27 | 36/29 | 38/30 | 42/34 | ||
Kích thước (Cao x Rộng x Dày) (Kích thước cả thùng) |
mm | 260 (286※4)x 575 x 575 (370 x 687 x 674) |