TÍNH NĂNG ĐIỀU HÒA DAIKIN SUPER MULTI NX
Có thể kết nối lên đến 200% công suất dàn nóng.
Nếu tất cả các dàn lạnh không vận hành cùng lúc tổng công suất các dàn lạnh có thể kết nối lên đến 200% công suất dàn nóng.

Tiết kiệm không gian
Một dàn nóng có thể kết nối với 05 dàn lạnh cho phép người dùng tận dụng không gian trống dành cho việc lắp đặt, ví dụ như ban công. Chỉ cần một dàn nóng nhỏ gọn – giúp nhà bạn luôn ngăn nắp, gọn gàng.
Tiết kiệm năng lượng vượt trội và hoạt động êm ái
Công nghệ tiết kiệm năng lượng của Daikin
Đối với điều hòa không khí inverter, nhiệt độ được điều chỉnh bằng cách thay đổi tốc độ động cơ chứ không phải bật hoặc tắt.
So với máy điều hòa không khí không inverter, điều hòa không khí inverter có tổn thất điện năng ít hơn và có thể tiết kiệm 30% năng lượng.
Những sản phẩm có COP cao
Làm lạnh | Sưởi ấm | |
5MKS100LSG | 3.69 | – |
5MXS100LVMA | 3.65 | 4.58 |
Vận hành êm ái
Ở chế độ dàn lạnh hoạt động êm, độ ồn chỉ 22 dB(A) đối với model FTKS/XS khi vận hành làm lạnh.
Tại dàn nóng: ở chế độ hoạt động êm khi vận hành làm lạnh.
Độ ồn của 2MKS40 là 43 dB (A) và 2MXS50 là 45 dB (A).
Mang lại sự thoải mái tối đa cho gia đình bạn cả trong nhà cũng như ngoài sân.
Điều khiển bằng điện thoại (Tùy chọn)
Điều khiển từ xa thuận tiện
Điều hòa không khí ưu tiên
(Cần cài đặt ngay khi lắp đặt)
Cài đặt phòng ưu tiên cho phép ưu tiên công suất cho phòng ưu tiên khi sử dụng điều hòa không khí multi.
Sau khi phòng ưu tiên được lựa chọn, sẽ được nhận sự ưu tiên trong điều hòa không khí cùng với điều khiển ưu tiên cho 03 tính năng sau:
- Làm lạnh/sưởi nhanh Inverter
- Chế độ hoạt động (làm lạnh/sưởi ấm. Chỉ có ở model hai chiều)
- Chế độ dàn nóng hoạt động êm
* Tính năng không có ở model 2MKS40E

Đường ống dài giúp lắp đặt linh hoạt hơn
Đường ống có chiều dài tối đa 80m cho phép người dùng tự do sắp đặt vị trí của máy điều hòa và tối ưu hóa không gian nội thất.
Model | Chiều dài ống tối đa | ||
---|---|---|---|
Một chiều lạnh | Hai chiều lạnh/Sưởi | Tổng cộng | Cho 1 phòng |
2MKS40 | – | 30 m | 20 m |
3MKS50 | 3MXS52 | 50 m | 25 m |
3MKS71 | 3MXS68 | 60 m | |
4MKS80 | 4MXS80 | 70 m | |
5MKS100 | 5MXS100 | 80 m | 30 m |
Dàn lạnh đa dạng
Loại treo tường
Mặt nạ phẳng thời trang phù hợp với nhiều không gian nội thất
Loại giấu trần nối ống gió
Phong cách khách sạn sang trọng ngay tại phòng khách nhà bạn
Loại cassette thổi 4 hướng
Phù hợp với không gian rộng (Phòng khách và phòng ăn thông nhau)
THÔNG SỐ KỸ THUẬT
MỘT CHIỀU LẠNH:
a. DÀN NÓNG:
Dàn nóng nhỏ gọn hoạt động êm ái giảm bớt cản trở cho không gian bên ngoài làm tăng tính tiện nghi và tạo vẻ mỹ quan và sự yên tĩnh cho khu vực xung quanh.

Thông số:
Tên Model | 2MKS40FV1B | 3MKS50ESG | 3MKS71ESG | 4MKS80ESG | 5MKS100LSG | |
Độ ồn (Cao/Thấp/Cực thấp) |
dB(A) | 47/43*1 | 46/43*1 | 48/45*1 | 49/46*1 | |
Kích thước (Cao x Rộng x Dày) |
mm | 550 x 765 (+75*2) x 285 | 735 x 826 (+110*2) x 300 | 770 x 900 x 320 | 990 x 940 x 320 |
Lưu ý:
b. DÀN LẠNH:
• Loại treo tường:
Mặt nạ phẳng mang phong cách riêng tạo nên sự hài hòa với các thiết kế tinh tế cho phòng diện tích rộng.

Thông số:
Tên Model |
FTKS25DVM | FTKS35DVM | FTKS50BVMA | FTKS50FVM | FTKS60FVM | FTKS71FVM | ||
Độ ồn (Cao/Thấp/Cực thấp) |
dB(A) | 37/25/22 | 39/26/23 | 44/35/32 | 43/34/31 | 45/36/33 | 46/37/34 | |
Kích thước (Cao x Rộng x Dày) |
mm | 283 x 800 x 195 |
290 x 795 x 238 | 290 x 1,050 x 238 |
• Loại nối ống gió:
Kiểu dáng mỏng và nhỏ gọn, thích hợp cho lắp đặt ở trần hẹp với chiều sâu chỉ cần 240mm.

» Chiều rộng 700 mm
Tên Model | FDKS25EAVMB | FDKS35EAVMB | |
Độ ồn (Cao/Thấp/Cực thấp)* |
dB(A) | 35/31/29 | |
Kích thước (Cao x Rộng x Dày) |
mm | 200 x 700 x 620 |
Lưu ý:
- *Độ ồn vận hành đối với các máy có đường gió hồi phía sau và áp suất tĩnh ngoài 30 Pa đối với máy FDKS-EA và 40 Pa đối với máy FDKS-C.
- Nếu đường gió hồi dưới bụng máy, độ ồn tăng thêm 6 dB(A) đối với máy FDKS-EA và 5 dB(A) đối với máy FDKS-C.
» Chiều rộng 900/1,100 mm
Tên Model | FDKS25CAVMB | FDKS35CAVMB | FDKS50CVMB | FDKS60CVMB | |
Độ ồn (Cao/Thấp/Cực thấp)* |
dB(A) | 35/31/29 | 37/33/31 | 38/34/32 | |
Kích thước (Cao x Rộng x Dày) |
mm | 200 x 900 x 620 | 200 x 1,100 x 620 |
Lưu ý:
- *Độ ồn vận hành đối với các máy có đường gió hồi phía sau và áp suất tĩnh ngoài 30 Pa đối với máy FDKS-EA và 40 Pa đối với máy FDKS-C.
- Nếu đường gió hồi dưới bụng máy, độ ồn tăng thêm 6 dB(A) đối với máy FDKS-EA và 5 dB(A) đối với máy FDKS-C
• Loại cassette âm trần 4 hướng thổi nhỏ gọn
Thiết kế nhỏ gọn linh hoạt phù hợp với không gian thương mại

Thông số:
Tên Model | FFQ25BV1B | FFQ35BV1B | FFQ50BV1B | FFQ60BV1B | |
---|---|---|---|---|---|
Độ ồn (Cao/Thấp)* |
dB(A) | 29.5/24.5 | 32/25 | 36/27 | 41/32 |
Kích thước (Cao x Rộng x Dày) |
mm | 55 x 700 x 700 |
HAI CHIỀU LẠNH/SƯỞI:
a. DÀN NÓNG:
Dàn nóng nhỏ gọn hoạt động êm ái giảm bớt cản trở cho không gian bên ngoài làm tăng tính tiện nghi và tạo vẻ mỹ quan và sự yên tĩnh cho khu vực xung quanh.

Tên Model | 3MXS52EVMA | 3MXS68EVMA | 4MXS80EVMA | 5MXS100LVMA | ||
Độ ồn (Cao/Thấp)* |
Làm lạnh | dB(A) | 46/43 | 48/45 | 49/46 | |
Sưởi ấm | 47/44 | 49/46 | ||||
Kích thước (Cao x Rộng x Dày) |
mm | 735 x 936 x 300 | 770 x 900 x 320 | 990 x 940 x 320 |
b. DÀN LẠNH:
• Loại treo tường:
Mặt nạ phẳng mang phong cách riêng tạo nên sự hài hòa với các thiết kế tinh tế trong phòng diện tích rộng.

Tên Model | FTXS25EVMA | FTXS35EVMA | FTXS50FVMA | FTXS60FVMA | FTXS71FVMA | ||
Độ ồn (Cao/Thấp/Cực thấp) |
Làm lạnh | dB(A) | 37/25/22 | 38/26/23 | 44/35/32 | 45/36/33 | 46/37/34 |
Sưởi ấm | 37/28/25 | 38/29/26 | 42/33/30 | 44/35/32 | 46/37/34 | ||
Kích thước (Cao x Rộng x Dày) |
mm | 283 x 800 x 195 | 290 x 1,050 x 238 |

» Chiều rộng 900/1,100 mm
Tên Model | FDXS25CVMA | FDXS35CVMA | FDXS50CVMA | FDXS60CVMA | ||
Độ ồn (Cao/Thấp/Cực thấp)* |
Làm lạnh | dB(A) | 35/31/29 | 37/33/31 | 38/34/32 | |
Sưởi ấm | 35/31/29 | 37/33/31 | 38/34/32 | |||
Kích thước (Cao x Rộng x Dày) |
mm | 200 x 900 x 620 | 200 x 1,100 x 620 |
Lưu ý:*Độ ồn vận hành đối với các máy có đường gió hồi phía sau và áp suất tĩnh ngoài 40 Pa đối với máy FDXS-C. Nếu đường gió hồi dưới bụng máy, độ ồn tăng thêm 5 dB(A) đối với máy FDXS-C.
• Loại cassette âm trần 4 hướng thổi nhỏ gọn
Thiết kế nhỏ gọn linh hoạt phù hợp với không gian thương mại

Thông số:
Tên Model | FFQ25BV1B | FFQ35BV1B | FFQ50BV1B | FFQ60BV1B | |
---|---|---|---|---|---|
Độ ồn (Cao/Thấp)* |
dB(A) | 29.5/24.5 | 32/25 | 36/27 | 41/32 |
Kích thước (Cao x Rộng x Dày) |
mm | 55 x 700 x 700 |
Lưu ý:
* Giá trị quy đổi phòng không dội âm, đo theo thông số và tiêu chuẩn JIS. Giá trị có thể thay đổi trong vận hành thực tế do tác động của điều kiện xung quanh.
