ĐIỀU HÒA THƯƠNG MẠI VRV
Daikin VRV là hệ thống điều hòa không khí trung tâm dành cho các tòa nhà thương mại, ứng dụng công nghệ điều chỉnh lưu lượng môi chất lạnh biến đổi được phát triển bởi Daikin nhằm mang lại cho khách hàng khả năng điều khiển nhiệt độ ở từng khu vực riêng biệt trong mỗi phòng hoặc mỗi tầng trong tòa nhà.

Thế mạnh của hệ thống điều hòa thương mại VRV Daikin
Tiết kiệm năng lượng
Điều khiển cục bộ chính xác và công nghệ inverter giảm thiểu điện năng tiêu thụ giúp tiết kiệm năng lượng tối ưu.
Thiết kế dễ thích nghi
Dàn nóng thiết kế dạng module và chủng loại dàn lạnh phong phú đảm bảo hệ thống được thiết kế vừa khít với không gian cần lắp đặt.
Điều khiển cục bộ
Hệ thống VRV cho phép điều khiển nhiệt độ từng khu vực riêng biệt mang lại tiện nghi tối đa cho các tòa nhà.
Linh hoạt trong cách bố trí
Một dàn nóng có thể kết nối với tối đa 64 dàn lạnh, chiều dài đường ống dài và chênh lệch độ cao lớn tạo sự linh hoạt tuyệt đối trong cách bố trí.
Các ứng dụng của hệ thống điều hòa thương mại VRV Daikin
Dùng trong văn phòng
Tối đa hóa hiệu quả làm việc của nhân viên và gia tăng sự hài lòng của khách hàng thường được bắt đầu bằng một không gian làm việc thích hợp, nơi nhân viên và khách hàng có thể tự do giao tiếp, làm việc một cách tự nhiên, thoải mái. Với những giải pháp cho văn phòng tùy biến của Daikin, hàng loạt những phương án khác nhau được đưa ra để đáp ứng nhu cầu bao gồm cả thông gió và mỗi khu vực sẽ được điều khiển riêng biệt nhằm mang lại hiệu suất năng lượng tối ưu và gia tăng mức độ thoải mái. Hệ thống được cài đặt để đảm bảo năng lượng không bị lãng phí do làm lạnh hoặc sưởi ấm những phòng không có người.

Dùng trong khách sạn
Sự thoải mái của khách là tiêu chuẩn đánh giá cho một khách sạn tuyệt vời; những khách sạn tuyệt vời trên thế giới tìm đến Daikin để mang lại tiện nghi cho khách hàng của họ. Daikin cung cấp “giải pháp toàn diện” tích hợp giữa làm lạnh, sưởi ấm và thông gió trong một hệ thống vận hành êm ái và không có gió lùa. Sự linh hoạt trong cách bố trí thiết bị khi lắp đặt vừa mang lại cho các khách sạn sự thoải mái tối đa với chi phí vận hành thấp vừa không làm mất đi phong cách thiết kế và vẻ mỹ quan. Cho dù công trình cũ hay mới, các giải pháp điều hòa không khí của Daikin đảm bảo cung cấp quy trình lắp đặt đơn giản và tiện lợi nhất cho khách hàng.

Các dòng sản phẩm điều hòa VRV
Dàn nóng:
1. Dàn nóng điều hòa VRV IV-Q (R410A – Một chiều lạnh – Hai chiều Lạnh/Sưởi)
a. Đặc điểm:
Được thiết kế cho mục đích thay thế, VRV IV-Q là hệ thống điều hòa không khí lắp đặt dễ dàng và nhanh chóng đồng thời tiết kiệm năng lượng.
- Tái sử dụng đường ống hiện hữu
- Tăng công suất và số lượng dàn lạnh
- Tự động nạp môi chất lạnh
b. Tính năng:
- Dàn nóng nhỏ gọn đáng kể cho phép tận dụng diện tích giới hạn.
- Dàn nóng nhỏ gọn cho phép sử dụng hiệu quả không gian dàn nóng cũ.
- Công nghệ VRT được lựa chọn để tiết kiệm điện hơn và tránh làm lạnh quá mức.
- Tự động điều chỉnh hệ thống VRV cho hiệu suất hàng năm tối ưu.
- Rút ngắn thời gian lắp đặt với tính năng tự động làm sạch chất bẩn bên trong đường ống trong quá trình nạp môi chất lạnh, loại bỏ những công việc liên quan đến vệ sinh.
- Quá trình thay thế diễn ra một cách nhẹ nhàng, ít ảnh hưởng đến hoạt động của người dùng trong tòa nhà.
- Một hệ thống đơn có thể kết nối với nhiều dàn lạnh hơn, cho phép kết hợp với đường ống hiện hữu.
- Số lượng dàn lạnh kết nối tăng từ 30 lên 64.
c. Thông số kỹ thuật:
Một chiều lạnh
• Loại tiêu chuẩn:
Tên Model | RQQ6TYM(E) | RQQ8TYM(E) | RQQ10TYM(E) | RQQ12TYM(E) | RQQ14TYM(E) | RQQ16TYM(E) | |
Tổ hợp kết nối | – | – | – | – | – | – | |
– | – | – | – | – | – | ||
– | – | – | – | – | – | ||
Công suất làm lạnh |
Btu/h*1 | 54,600 | 76,400 | 95,500 | 114,000 | 136,000 | 154,000 |
kW*2 | 16.0 | 22.4 | 28.0 | 33.5 | 40.0 | 45.0 | |
Công suất điện tiêu thụ*2 | kW | 3.63 | 5.18 | 6.88 | 8.82 | 10.7 | 13.0 |
Kích thước (Cao x Rộng x Dày) |
mm | 1,657 x 1,240 x 765 | 1,657 x 1,240 x 765 | ||||
Độ ồn | dB(A) | 55 | 56 | 57 | 59 | 60 | 61 |
Tên Model | RQQ18TNYM(E) | RQQ20TNYM(E) | RQQ22TNYM(E) | RQQ24TNYM(E) | |
Tổ hợp kết nối | RQQ8TYM(E) | RQQ8TYM(E) | RQQ10TYM(E) | RQQ12TYM(E) | |
RQQ10TYM(E) | RQQ12TYM(E) | RQQ12TYM(E) | RQQ12TYM(E) | ||
– | – | – | – | ||
Công suất làm lạnh |
Btu/h*1 | 172,000 | 191,000 | 210,000 | 229,000 |
kW*2 | 50.4 | 55.9 | 61.5 | 67.0 | |
Công suất điện tiêu thụ*2 | kW | 12.1 | 14.0 | 15.7 | 17.6 |
Kích thước (Cao x Rộng x Dày) |
mm | (1,657 x 930 x 765)+(1,657 x 930 x 765) | |||
Độ ồn | dB(A) | 60 | 61 | 61 | 62 |
Tên Model | RQQ26TNYM(E) | RQQ28TNYM(E) | RQQ30TNYM(E) | RQQ32TNYM(E) | |
Tổ hợp kết nối | RQQ12TYM(E) | RQQ12TYM(E) | RQQ14TYM(E) | RQQ14TYM(E) | |
RQQ14TYM(E) | RQQ16TYM(E) | RQQ16TYM(E) | RQQ18TYM(E) | ||
---|---|---|---|---|---|
– | – | – | – | ||
Công suất làm lạnh |
Btu/h*1 | 251,000 | 268,000 | 290,000 | 307,000 |
kW*2 | 73.5 | 78.5 | 85.0 | 90.0 | |
Công suất điện tiêu thụ*2 | kW | 19.5 | 21.8 | 23.7 | 26.1 |
Kích thước (Cao x Rộng x Dày) |
mm | (1,657 x 930 x 765)+ (1,657 x 1,240 x 765) |
(1,657 x 1,240 x 765)+ (1,657 x 1,240 x 765) |
||
Độ ồn | dB(A) | 63 | 63 | 64 | 64 |
Tên Model | RQQ34TNYM(E) | RQQ36TNYM(E) | RQQ38TNYM(E) | RQQ40TNYM(E) | |
Tổ hợp kết nối | RQQ10TYM(E) | RQQ12TYM(E) | RQQ8TYM(E) | RQQ12TYM(E) | |
---|---|---|---|---|---|
RQQ12TYM(E) | RQQ12TYM(E) | RQQ12TYM(E) | RQQ12TYM(E) | ||
RQQ12TYM(E) | RQQ12TYM(E) | RQQ18TYM(E) | RQQ16TYM(E) | ||
Công suất làm lạnh |
Btu/h*1 | 324,000 | 345,000 | 362,000 | 382,000 |
kW*2 | 95.0 | 101 | 106 | 112 | |
Công suất điện tiêu thụ*2 | kW | 24.5 | 26.5 | 29.4 | 30.6 |
Kích thước (Cao x Rộng x Dày) |
mm | (1,657 x 930 x 765) +(1,657 x 930 x 765) +(1,657 x 930 x 765) |
(1,657 x 930 x 765) +(1,657 x 930 x 765) +(1,657 x 1,240 x 765) |
||
Độ ồn | dB(A) | 63 | 64 | 64 | 65 |
Tên Model | RQQ42TNYM(E) | RQQ44TNYM(E) | RQQ46TNYM(E) | RQQ48TNYM(E) | |
Tổ hợp kết nối | RQQ12TYM(E) | RQQ12TYM(E) | RQQ14TYM(E) | RQQ14TYM(E) | |
---|---|---|---|---|---|
RQQ14TYM(E) | RQQ16TYM(E) | RQQ14TYM(E) | RQQ16TYM(E) | ||
RQQ16TYM(E) | RQQ16TYM(E) | RQQ18TYM(E) | RQQ18TYM(E) | ||
Công suất làm lạnh |
Btu/h*1 | 406,000 | 423,000 | 444,000 | 461,000 |
kW*2 | 119 | 124 | 130 | 135 | |
Công suất điện tiêu thụ*2 | kW | 32.5 | 34.8 | 36.8 | 39.1 |
Kích thước (Cao x Rộng x Dày) |
mm | (1,657 x 930 x 765) +(1,657 x 1,240 x 765) +(1,657 x 1,240 x 765) |
(1,657 x 1,240 x 765) +(1,657 x 1,240 x 765) +(1,657 x 1,240 x 765) |
||
Độ ồn | dB(A) | 65 | 65 | 66 | 66 |
Lưu ý:
2. Những thông số kỹ thuật trên được xác định theo điều kiện sau:
- • Làm lạnh: Nhiệt độ trong phòng: 27°CDB, 19°CWB, nhiệt độ ngoài trời: 35°CDB, chiều dài đường ống tương đương: 7,5 m, chênh lệch độ cao: 0 m
- • Độ ồn: Giá trị quy đổi trong điều kiện không dội âm, được đo tại điểm cách 1 m phía trước và 1,5 m phía trên dàn nóng.
Trong quá trình hoạt động thực tế, những giá trị này có thể cao hơn do ảnh hưởng của điều kiện mội trường xung quanh.
• Loại tiết kiệm không gian:
Tên Model | RQQ18TYM(E) | RQQ20TYM(E) | RQQ30TSYM(E) | RQQ32TSYM(E) | RQQ34TSYM(E) | RQQ36TSYM(E) | |
Tổ hợp kết nối | – | – | RQQ12TYM(E) | RQQ12TYM(E) | RQQ16TYM(E) | RQQ18TYM(E) | |
– | – | RQQ18TYM(E) | RQQ20TYM(E) | RQQ18TYM(E) | RQQ18TYM(E) | ||
– | – | – | – | – | – | ||
Công suất làm lạnh |
Btu/h*1 | 171,000 | 191,000 | 285,000 | 305,000 | 324,000 | 341,000 |
kW*2 | 50.0 | 56.0 | 83.5 | 89.5 | 95.0 | 100 | |
Công suất điện tiêu thụ*2 | kW | 15.4 | 18.0 | 24.2 | 26.8 | 28.4 | 30.8 |
Kích thước (Cao x Rộng x Dày) |
mm | 1,657 x 1,240 x 765 | (1,657 x 930 x 765)+ (1,657 x 1,240 x 765) |
(1,657 x 1,240 x 765)+ (1,657 x 1,240 x 765) |
|||
Độ ồn | dB(A) | 62 | 65 | 64 | 66 | 65 | 65 |
Tên Model | RQQ38TSYM(E) | RQQ40TSYM(E) | RQQ42TSYM(E) | RQQ44TSYM(E) | RQQ46TSYM(E) | RQQ48TSYM(E) | |
Tổ hợp kết nối | RQQ18TYM(E) | RQQ20TYM(E) | RQQ12TYM(E) | RQQ12TYM(E) | RQQ12TYM(E) | RQQ12TYM(E) | |
---|---|---|---|---|---|---|---|
RQQ20TYM(E) | RQQ20TYM(E) | RQQ12TYM(E) | RQQ12TYM(E) | RQQ16TYM(E) | RQQ18TYM(E) | ||
– | – | RQQ18TYM(E) | RQQ20TYM(E) | RQQ18TYM(E) | RQQ18TYM(E) | ||
Công suất làm lạnh |
Btu/h*1 | 362,000 | 382,000 | 399,000 | 420,000 | 440,000 | 457,000 |
kW*2 | 106 | 112 | 117 | 123 | 129 | 134 | |
Công suất điện tiêu thụ*2 | kW | 33.4 | 36.0 | 33.0 | 35.6 | 37.2 | 39.6 |
Kích thước (Cao x Rộng x Dày) |
mm | (1,657 x 1,240 x 765)+ (1,657 x 1,240 x 765) |
(1,657 x 930 x 765)+ (1,657 x 930 x 765)+ (1,657 x 1,240 x 765) |
(1,657 x 930 x 765)+ (1,657 x 1,240 x 765)+ (1,657 x 1,240 x 765) |
|||
Độ ồn | dB(A) | 67 | 68 | 65 | 67 | 66 | 66 |
Lưu ý:
2. Những thông số kỹ thuật trên được xác định theo điều kiện sau:
- • Làm lạnh: Nhiệt độ trong phòng: 27°CDB, 19°CWB, nhiệt độ ngoài trời: 35°CDB, chiều dài đường ống tương đương: 7,5 m, chênh lệch độ cao: 0 m
- • Độ ồn: Giá trị quy đổi trong điều kiện không dội âm, được đo tại điểm cách 1 m phía trước và 1,5 m phía trên dàn nóng.
Trong quá trình hoạt động thực tế, những giá trị này có thể cao hơn do ảnh hưởng của điều kiện mội trường xung quanh.
• Loại tiêu chuẩn:
Model | RQYQ6TY1(E) | RQYQ8TY1(E) | RQYQ10TY1(E) | RQYQ12TY1(E) | RQYQ14TY1(E) | RQYQ16TY1(E) | ||
Tổ hợp kết nối | – | – | – | – | – | – | ||
– | – | – | – | – | – | |||
– | – | – | – | – | – | |||
Công suất làm lạnh | Btu/h | 54,600 | 76,400 | 95,500 | 114,000 | 136,000 | 154,000 | |
kW | 16.0 | 22.4 | 28.0 | 33.5 | 40.0 | 45.0 | ||
Công suất sưởi ấm | kW | 18.0 | 25.0 | 31.5 | 37.5 | 45.0 | 50.0 | |
Công suất điện tiêu thụ | Làm lạnh | kW | 3.63 | 5.18 | 6.88 | 8.82 | 10.7 | 13.0 |
Sưởi ấm | 3.99 | 5.69 | 7.29 | 9.06 | 11.1 | 12.8 | ||
Kích thước (Cao x Rộng x Dày) |
mm | 1,657 x 930 x 765 | 1,657 x 1,240 x 765 | |||||
Độ ồn | dB(A) | 55 | 56 | 57 | 59 | 60 | 61 |
Model | RQYQ18TNY1(E) | RQYQ20TNY1(E) | RQYQ22TNY1(E) | RQYQ24TNY1(E) | ||
Tổ hợp kết nối | RQYQ8TY1(E) | RQYQ8TY1(E) | RQYQ10TY1(E) | RQYQ12TY1(E) | ||
RQYQ10TY1(E) | RQYQ12TY1(E) | RQYQ12TY1(E) | RQYQ12TY1(E) | |||
– | – | – | – | |||
Công suất làm lạnh | Btu/h | 172,000 | 191,000 | 210,000 | 229,000 | |
kW | 50.4 | 55.9 | 61.5 | 67.0 | ||
Công suất sưởi ấm | kW | 56.5 | 62.5 | 69.0 | 75.0 | |
Công suất điện tiêu thụ | Làm lạnh | kW | 12.1 | 14.0 | 15.7 | 17.6 |
Sưởi ấm | 13.0 | 14.8 | 16.4 | 18.1 | ||
Kích thước (Cao x Rộng x Dày) |
mm | (1,657 x 930 x 765)+(1,657 x 930 x 765) | ||||
Độ ồn | dB(A) | 60 | 61 | 61 | 62 |
Model | RQYQ26TNY1(E) | RQYQ28TNY1(E) | RQYQ30TNY1(E) | RQYQ32TNY1(E) | ||
Tổ hợp kết nối | RQYQ12TY1(E) | RQYQ12TY1(E) | RQYQ14TY1(E) | RQYQ14TY1(E) | ||
RQYQ14TY1(E) | RQYQ16TY1(E) | RQYQ16TY1(E) | RQYQ18TY1(E) | |||
– | – | – | – | |||
Công suất làm lạnh | Btu/h | 251,000 | 268,000 | 290,000 | 307,000 | |
kW | 73.5 | 78.5 | 85.0 | 90.0 | ||
Công suất sưởi ấm | kW | 82.5 | 87.5 | 95.0 | 101 | |
Công suất điện tiêu thụ | Làm lạnh | kW | 19.5 | 21.8 | 23.7 | 26.1 |
Sưởi ấm | 20.2 | 21.9 | 23.9 | 26.2 | ||
Kích thước (Cao x Rộng x Dày) |
mm | (1,657 x 930 x 765)+ (1,657 x 1,240 x 765) |
(1,657 x 1,240 x 765)+ (1,657 x 1,240 x 765) |
|||
Độ ồn | dB(A) | 63 | 63 | 64 | 64 |
Model | RQYQ34TNY1(E) | RQYQ36TNY1(E) | RQYQ38TNY1(E) | RQYQ40TNY1(E) | ||
Tổ hợp kết nối | RQYQ10TY1(E) | RQYQ12TY1(E) | RQYQ8TY1(E) | RQYQ12TY1(E) | ||
RQYQ12TY1(E) | RQYQ12TY1(E) | RQYQ12TY1(E) | RQYQ12TY1(E) | |||
RQYQ12TY1(E) | RQYQ12TY1(E) | RQYQ18TY1(E) | RQYQ16TY1(E) | |||
Công suất làm lạnh | Btu/h | 324,000 | 345,000 | 362,000 | 382,000 | |
kW | 95.0 | 101 | 106 | 112 | ||
Công suất sưởi ấm | kW | 107 | 113 | 119 | 125 | |
Công suất điện tiêu thụ | Làm lạnh | kW | 24.5 | 26.5 | 29.4 | 30.6 |
Sưởi ấm | 25.4 | 27.2 | 29.9 | 30.9 | ||
Kích thước (Cao x Rộng x Dày) |
mm | (1,657 x 930 x 765)+ (1,657 x 930 x 765)+ (1,657 x 930 x 765) |
(1,657 x 930 x 765)+ (1,657 x 930 x 765)+ (1,657 x 1,240 x 765) |
|||
Độ ồn | dB(A) | 63 | 64 | 64 | 65 |
Model | RQYQ42TNY1(E) | RQYQ44TNY1(E) | RQYQ46TNY1(E) | RQYQ48TNY1(E) | ||
Tổ hợp kết nối | RQYQ12TY1(E) | RQYQ12TY1(E) | RQYQ14TY1(E) | RQYQ14TY1(E) | ||
RQYQ14TY1(E) | RQYQ16TY1(E) | RQYQ14TY1(E) | RQYQ16TY1(E) | |||
RQYQ16TY1(E) | RQYQ16TY1(E) | RQYQ18TY1(E) | RQYQ18TY1(E) | |||
Công suất làm lạnh | Btu/h | 406,000 | 423,000 | 444,000 | 461,000 | |
kW | 119 | 124 | 130 | 135 | ||
Công suất sưởi ấm | kW | 133 | 138 | 146 | 151 | |
Công suất điện tiêu thụ | Làm lạnh | kW | 32.5 | 34.8 | 36.8 | 39.1 |
Sưởi ấm | 33.0 | 34.7 | 37.3 | 39.0 | ||
Kích thước (Cao x Rộng x Dày) |
mm | (1,657 x 930 x 765)+ (1,657 x 1,240 x 765)+ (1,657 x 1,240 x 765) |
(1,657 x 1,240 x 765)+ (1,657 x 1,240 x 765)+ (1,657 x 1,240 x 765) |
|||
Độ ồn | dB(A) | 65 | 65 | 66 | 66 |
Lưu ý:
2. Những thông số kỹ thuật trên được xác định theo điều kiện sau:
- Làm lạnh: Nhiệt độ trong phòng: 27°CDB, 19°CWB, nhiệt độ ngoài trời: 35°CDB, chiều dài đường ống tương đương: 7,5m, chênh lệch độ cao: 0m
- Sưởi ấm: Trong nhà: 20°DB, Ngoài trời: 7°DB, 6°WB, Chiều dài đường ống tương đương: 7.5m, Chênh lệch độ cao: 0m.
- Độ ồn: Giá trị quy đổi trong điều kiện không dội âm, được đo tại điểm cách 1m phía trước và 1,5m phía trên dàn nóng.
Trong quá trình hoạt động thực tế, những giá trị này có thể cao hơn do ảnh hưởng của điều kiện mội trường xung quanh.
• Loại tiết kiệm không gian:
Model | RQYQ18TY1(E) | RQYQ20TY1(E) | RQYQ30TY1(E) | RQYQ32TY1(E) | RQYQ34TY1(E) | RQYQ36TY1(E) | ||
Tổ hợp kết nối | – | – | RQYQ12TY1(E) | RQYQ12TY1(E) | RQYQ16TY1(E) | RQYQ18TY1(E) | ||
– | – | RQYQ18TY1(E) | RQYQ20TY1(E) | RQYQ18TY1(E) | RQYQ18TY1(E) | |||
---|---|---|---|---|---|---|---|---|
– | – | – | – | – | – | |||
Công suất làm lạnh | Btu/h | 171,000 | 191,000 | 285,000 | 305,000 | 324,000 | 341,000 | |
kW | 50.0 | 56.0 | 83.5 | 89.5 | 95.0 | 100 | ||
Công suất sưởi ấm | kW | 56.0 | 63.0 | 93.5 | 101 | 106 | 112 | |
Công suất điện tiêu thụ | Làm lạnh | kW | 15.4 | 18.0 | 24.2 | 26.8 | 28.4 | 30.8 |
Sưởi ấm | 15.1 | 17.5 | 24.2 | 26.6 | 27.9 | 30.2 | ||
Kích thước (Cao x Rộng x Dày) |
mm | 1,657 x 1,240 x 765 | (1,657 x 930 x 765)+ (1,657 x 1,240 x 765) |
(1,657 x 1,240 x 765)+ (1,657 x 1,240 x 765) |
||||
Độ ồn | dB(A) | 62 | 65 | 64 | 66 | 65 | 65 |
Model | RQYQ38TSY1(E) | RQYQ40TSY1(E) | RQYQ42TSY1(E) | RQYQ44TSY1(E) | RQYQ46TSY1(E) | RQYQ48TSY1(E) | ||
Tổ hợp kết nối | RQYQ18TY1(E) | RQYQ20TY1(E) | RQYQ12TY1(E) | RQYQ12TY1(E) | RQYQ12TY1(E) | RQYQ12TY1(E) | ||
RQYQ20TY1(E) | RQYQ20TY1(E) | RQYQ12TY1(E) | RQYQ12TY1(E) | RQYQ16TY1(E) | RQYQ18TY1(E) | |||
---|---|---|---|---|---|---|---|---|
– | – | RQYQ18TY1(E) | RQYQ20TY1(E) | RQYQ18TY1(E) | RQYQ18TY1(E) | |||
Công suất làm lạnh | Btu/h | 362,000 | 382,000 | 399,000 | 420,000 | 440,000 | 457,000 | |
kW | 106 | 112 | 117 | 123 | 129 | 134 | ||
Công suất sưởi ấm | kW | 119 | 126 | 131 | 138 | 144 | 150 | |
Công suất điện tiêu thụ | Làm lạnh | kW | 33.4 | 36.0 | 33.0 | 35.6 | 37.2 | 39.6 |
Sưởi ấm | 32.6 | 35.0 | 33.2 | 35.6 | 37.0 | 39.3 | ||
Kích thước (Cao x Rộng x Dày) |
mm | (1,657 x 1,240 x 765)+ (1,657 x 1,240 x 765) |
(1,657 x 930 x 765)+ (1,657 x 930 x 765)+ (1,657 x 1,240 x 765) |
(1,657 x 930 x 765)+ (1,657 x 1,240 x 765)+ (1,657 x 1,240 x 765) |
||||
Độ ồn | dB(A) | 67 | 68 | 65 | 67 | 66 | 66 |
Lưu ý:
2. Những thông số kỹ thuật trên được xác định theo điều kiện sau:
- • Làm lạnh: Nhiệt độ trong phòng: 27°CDB, 19°CWB, nhiệt độ ngoài trời: 35°CDB, chiều dài đường ống tương đương: 7,5m, chênh lệch độ cao: 0m
- • Sưởi ấm: Trong nhà: 20°DB, Ngoài trời: 7°DB, 6°WB, Chiều dài đường ống tương đương: 7.5m, Chênh lệch độ cao: 0m.
- • Độ ồn: Giá trị quy đổi trong điều kiện không dội âm, được đo tại điểm cách 1m phía trước và 1,5m phía trên dàn nóng.
Trong quá trình hoạt động thực tế, những giá trị này có thể cao hơn do ảnh hưởng của điều kiện mội trường xung quanh.
2. Dàn nóng điều hòa VRV IV-W (R410A – Hai chiều Lạnh/Sưởi)
a. Đặc điểm
– Một hệ thống điều hòa không khí riêng lẻ giải nhiệt nước thông minh phù hợp cho các tòa nhà cao tầng và tòa nhà chọc trời.
– Hệ thống sử dụng nước làm nguồn giải nhiệt có hai dòng sản phẩm hai chiều lạnh-sưởi và hồi nhiệt phù hợp với mọi ứng dụng.
b. Tính năng:
– Dàn nóng gọn nhẹ: Với trọng lượng 149 kg và chiều cao 1000 mm, có thể lắp đặt ở những tòa nhà có không gian hạn chế hoặc không có chỗ đặt dàn nóng.
– Lắp đặt chồng nhau: Có thể lắp đặt chồng nhau bên trong tòa nhà.
– Tính năng đa dạng giúp lắp đặt dễ dàng và nâng cao độ tin cậy: Bơm khóa lẫn, sử dụng DIII-NET, cài đặt địa chỉ tự động
– Tính năng khóa lẫn trung tâm
– Hai loại BS cho hồi nhiệt có thể nâng cao tính linh hoạt trong thiết kế.
– Hoạt động hồi nhiệt hai giai đoạn nâng cao hiệu suất năng lượng một cách đáng kể và biến hệ thống thành giải pháp lý tưởng cho yêu cầu của những tòa nhà hiện đại, nơi cần làm lạnh trong mùa đông, phụ thuộc vào lượng nhiệt hấp thu và số lượng người trong phòng.
– Linh hoạt trong thiết kế: sử dụng nước là nguồn giải nhiệt, do vậy có thể sử dụng cho các tòa nhà lớn, cao tầng hoặc tòa nhà chọc trời, áp suất nước tối đa 1.96 Mpa.
– Chiều dài đường ống dài:
- Chiều dài ống thực tế: 120 m
- Tổng chiều dài đường ống: 300 m
- Chiều dài ống tương đương: 140 m
- Chênh lệch độ cao giữa dàn nóng VRV IV-W và dàn lạnh: 50 m
c. Thông số kỹ thuật:
Model | RWEYQ6TYM | RWEYQ8TYM | RWEYQ10TYM | RWEYQ12TYM | ||
Tổ hợp kết nối | – | – | – | – | ||
– | – | – | – | |||
– | – | – | – | |||
Công suất làm lạnh | Btu/h | 54,600 | 76,400 | 95,500 | 114,000 | |
kW | 16.0 | 22.4 | 28.0 | 33.5 | ||
Công suất sưởi ấm | kW | 18.0 | 25.0 | 31.5 | 37.5 | |
Công suất điện tiêu thụ | Làm lạnh | kW | 2.58 | 3.86 | 5.43 | 7.33 |
Sưởi ấm | 2.69 | 3.98 | 5.60 | 7.87 | ||
Kích thước (Cao x Rộng x Dày) |
mm | 1,000 x 780 x 550 | ||||
Độ ồn | dB(A) | 49 | 50 | 51 | 53 |
Model | RWEYQ14TYM | RWEYQ16TYM | RWEYQ18TYM | RWEYQ20TYM | ||
Tổ hợp kết nối | RWEYQ6TYM | RWEYQ8TYM | RWEYQ8TYM | RWEYQ10TYM | ||
RWEYQ8TYM | RWEYQ8TYM | RWEYQ10TYM | RWEYQ10TYM | |||
---|---|---|---|---|---|---|
– | – | – | – | |||
Công suất làm lạnh | Btu/h | 131,000 | 153,000 | 172,000 | 191,000 | |
kW | 38.4 | 44.8 | 50.4 | 56.0 | ||
Công suất sưởi ấm | kW | 43.0 | 50.0 | 56.5 | 63.0 | |
Công suất điện tiêu thụ | Làm lạnh | kW | 6.44 | 7.72 | 9.29 | 10.9 |
Sưởi ấm | 6.67 | 7.96 | 9.58 | 11.2 | ||
Kích thước (Cao x Rộng x Dày) |
mm | (1,000 x 780 x 550) x 2 | ||||
Độ ồn | dB(A) | 53 | 54 |
Model | RWEYQ22TYM | RWEYQ24TYM | RWEYQ26TYM | RWEYQ28TYM | ||
Tổ hợp kết nối | RWEYQ10TYM | RWEYQ12TYM | RWEYQ8TYM | RWEYQ8TYM | ||
RWEYQ12TYM | RWEYQ12TYM | RWEYQ18TYM | RWEYQ10TYM | |||
---|---|---|---|---|---|---|
– | – | RWEYQ10TYM | RWEYQ10TYM | |||
Công suất làm lạnh | Btu/h | 210,000 | 229,000 | 248,000 | 268,000 | |
kW | 61.5 | 67.0 | 72.8 | 78.4 | ||
Công suất sưởi ấm | kW | 69.0 | 75.0 | 81.5 | 88.0 | |
Công suất điện tiêu thụ | Làm lạnh | kW | 12.8 | 14.7 | 13.2 | 14.7 |
Sưởi ấm | 13.5 | 15.7 | 13.6 | 15.2 | ||
Kích thước (Cao x Rộng x Dày) |
mm | (1,000 x 780 x 550) x 2 | (1,000 x 780 x 550) x 3 | |||
Độ ồn | dB(A) | 55 | 56 | 55 | 56 |
Model | RWEYQ30TYM | RWEYQ32TYM | RWEYQ34TYM | RWEYQ36TYM | ||
Tổ hợp kết nối | RWEYQ10TYM | RWEYQ10TYM | RWEYQ10TYM | RWEYQ12TYM | ||
RWEYQ10TYM | RWEYQ10TYM | RWEYQ12TYM | RWEYQ12TYM | |||
---|---|---|---|---|---|---|
RWEYQ10TYM | RWEYQ12TYM | RWEYQ12TYM | RWEYQ12TYM | |||
Công suất làm lạnh | Btu/h | 287,000 | 305,000 | 324,000 | 345,000 | |
kW | 84.0 | 89.5 | 95.0 | 101 | ||
Công suất sưởi ấm | kW | 94.5 | 101 | 107 | 113 | |
Công suất điện tiêu thụ | Làm lạnh | kW | 16.3 | 18.2 | 20.1/td> | 22.0 |
Sưởi ấm | 16.8 | 19.1 | 21.3 | 23.6 | ||
Kích thước (Cao x Rộng x Dày) |
mm | (1,000 x 780 x 550) x 3 | ||||
Độ ồn | dB(A) | 56 | 57 | 58 |
Lưu ý:
1. Thông số kỹ thuật dựa trên các điều kiện sau:
- Làm lạnh: Nhiệt độ trong nhà: 27°CDB, 19°CWB, Nhiệt độ nước vào: 30°CDB, Chiều dài đường ống tương đương: 7,5m, Chênh lệch độ cao: 0m
- Sưởi ấm: Nhiệt độ trong nhà: 20°CDB, Nhiệt độ nước vào: 20°CDB, Chiều dài đường ống tương đương: 7,5m, Chênh lệch độ cao: 0m
4. Chỉ có thể kết nối với tháp giải nhiệt loại kín:
- * 1: Trong trường hợp hệ thống sưởi, ống hút không cần sử dụng
- * 2: Trong trường hợp hệ thống thu hồi nhiệt
- * 3: Trong trường hợp hệ thống sưởi
· Đảm bảo tham khảo Tài liệu Kỹ thuật để làm cơ sở cho thiết kế.
3. Dàn nóng điều hòa VRV-A (R410A – Một chiều lạnh)
a. Đặc điểm
- Tiết kiệm năng lượng với Smart VRT
- Tính năng nạp môi chất lạnh tự động
- Độ ồn hoạt động thấp
- Thiết kế nhỏ gọn với hiệu suất cao
b. Tính năng
Tiết kiệm năng lượng
COP cao
Kết hợp các công nghệ Smart VRT
Độ ồn thấp
Nâng cao hiệu suất trao đổi nhiệt giúp giảm độ ồn trong quá trình vận hành
Lắp đặt dễ dàng
Nhờ tích hợp các công nghệ cao, hệ thống VRV IV với dàn nóng nhỏ gọn tận dụng tối đa không gian lắp đặt.
Dãy sản phẩm đa dạng
- Dàn lạnh: Một tổ hợp các dàn lạnh VRV và dàn lạnh dân dụng có thể được kết hợp trong cùng một hệ thống, mở ra thời kỳ mới của các thế hệ dàn lạnh vận hành êm ái, hợp thời trang. Có tổng cộng 20 loại dàn lạnh với 103 model.
- Dàn nóng: công suất dàn nóng lên đến 60 HP gia tăng với gia số 2 HP
c. Thông số kỹ thuật:
Tên Model | RXQ6AYM | RXQ8AYM | RXQ10AYM | RXQ12AYM | |
Tổ hợp kết nối | – | – | – | – | |
– | – | – | – | ||
Công suất làm lạnh |
Btu/h*1 | 54,600 | 76,400 | 95,500 | 114,000 |
kW*2 | 16.0 | 22.4 | 28.0 | 33.5 | |
Công suất điện tiêu thụ*2 | kW | 3.38 | 5.17 | 6.84 | 8.70 |
Kích thước (Cao x Rộng x Dày) |
mm | 1,657 × 930 × 765 | |||
Độ ồn | dB(A) | 56 | 56 | 57 | 59 |
Tên Model | RXQ14AYM | RXQ16AYM | RXQ18AYM | RXQ20AYM | |
Tổ hợp kết nối | – | – | – | – | |
– | – | – | – | ||
Công suất làm lạnh |
Btu/h*1 | 136,000 | 154,000 | 171,000 | 191,000 |
kW*2 | 40.0 | 45.0 | 50.0 | 56.0 | |
Công suất điện tiêu thụ*2 | kW | 10.7 | 12.9 | 15.3 | 17.7 |
Kích thước (Cao x Rộng x Dày) |
mm | 1,657 × 1,240 × 765 | |||
Độ ồn | dB(A) | 60 | 60 | 61 | 65 |
Tên Model | RXQ18AMYM | RXQ20AMYM | RXQ22AMYM | RXQ24AMYM | |
Tổ hợp kết nối | RXQ8AYM | RXQ8AYM | RXQ10AYM | RXQ12AYM | |
RXQ10AYM | RXQ12AYM | RXQ12AYM | RXQ12AYM | ||
Công suất làm lạnh |
Btu/h*1 | 172,000 | 191,000 | 210,000 | 229,000 |
kW*2 | 50.4 | 55.9 | 61.5 | 67.0 | |
Công suất điện tiêu thụ*2 | kW | 12.0 | 13.9 | 15.5 | 17.4 |
Kích thước (Cao x Rộng x Dày) |
mm | (1,657×930×765) + (1,657×930×765) | |||
Độ ồn | dB(A) | 60 | 61 | 61 | 62 |
Tên Model | RXQ26AMYM | RXQ28AMYM | RXQ30AMYM | |
Tổ hợp kết nối | RXQ12AYM | RXQ12AYM | RXQ12AYM | |
RXQ14AYM | RXQ16AYM | RXQ18AYM | ||
---|---|---|---|---|
Công suất làm lạnh |
Btu/h*1 | 251,000 | 268,000 | 285,000 |
kW*2 | 73.5 | 78.5 | 83.5 | |
Công suất điện tiêu thụ*2 | kW | 19.4 | 21.6 | 24.0 |
Kích thước (Cao x Rộng x Dày) |
mm | (1,657×930×765) + (1,657×1,240×765) | ||
Độ ồn | dB(A) | 63 |
Tên Model | RXQ32AMYM | RXQ34AMYM | RXQ36AMYM | RXQ38AMYM | RXQ40AMYM | |
Tổ hợp kết nối |
RXQ14AYM | RXQ16AYM | RXQ18AYM | RXQ18AYM | RXQ20AYM | |
RXQ18AYM | RXQ18AYM | RXQ18AYM | RXQ20AYM | RXQ20AYM | ||
– | – | – | – | – | ||
Công suất làm lạnh |
Btu/h*1 | 307,000 | 324,000 | 341,000 | 362,000 | 382,000 |
kW*2 | 90.0 | 95.0 | 100 | 106 | 112 | |
Công suất điện tiêu thụ*2 | kW | 26.05 | 28.2 | 30.6 | 33.0 | 35.4 |
Kích thước (Cao x Rộng x Dày) |
mm | (1,657×1,240×765) + (1,657×1,240×765) | ||||
Độ ồn | dB(A) | 64 | 66 | 68 |
Tên Model | RXQ42AMYM | RXQ44AMYM | RXQ46AMYM | RXQ48AMYM | RXQ50AMYM | |
Tổ hợp kết nối |
RXQ12AYM | RXQ12AYM | RXQ14AYM | RXQ14AYM | RXQ14AYM | |
RXQ12AYM | RXQ12AYM | RXQ14AYM | RXQ16AYM | RXQ18AYM | ||
RXQ18AYM | RXQ20AYM | RXQ18AYM | RXQ18AYM | RXQ18AYM | ||
Công suất làm lạnh |
Btu/h*1 | 399,000 | 420,000 | 444,000 | 461,000 | 478,000 |
kW*2 | 117 | 123 | 130 | 135 | 140 | |
Công suất điện tiêu thụ*2 | kW | 32.7 | 35.1 | 36.7 | 38.9 | 41.3 |
Kích thước (Cao x Rộng x Dày) |
mm | (1,657×930×765)+ (1,657×930×765)+ (1,657×1,240×765) |
(1,657×1,240×765) + (1,657×1,240×765) + (1,657×1,240×765) | |||
Độ ồn | dB(A) | 65 | 67 | 65 |
Tên Model | RXQ52AMYM | RXQ54AMYM | RXQ56AMYM | RXQ58AMYM | RXQ60AMYM | |
Tổ hợp kết nối |
RXQ16AYM | RXQ18AYM | RXQ18AYM | RXQ18AYM | RXQ20AYM | |
RXQ18AYM | RXQ18AYM | RXQ18AYM | RXQ20AYM | RXQ20AYM | ||
RXQ18AYM | RXQ18AYM | RXQ20AYM | RXQ20AYM | RXQ20AYM | ||
Công suất làm lạnh |
Btu/h*1 | 495,000 | 512,000 | 532,000 | 553,000 | 573,000 |
kW*2 | 145 | 150 | 156 | 162 | 168 | |
Công suất điện tiêu thụ*2 | kW | 43.5 | 45.9 | 48.3 | 50.7 | 53.1 |
Kích thước (Cao x Rộng x Dày) |
mm | (1,657×1,240×765) + (1,657×1,240×765) + (1,657×1,240×765) | ||||
Độ ồn | dB(A) | 65 | 66 | 68 | 69 | 70 |
Lưu ý:
Những thông số kỹ thuật trên được xác định theo điều kiện sau:
- • Làm lạnh: Nhiệt độ trong phòng: 27°CDB, 19°CWB, nhiệt độ ngoài trời: 35°CDB, chiều dài đường ống tương đương: 7,5m, chênh lệch độ cao: 0m
- • Độ ồn: Giá trị quy đổi trong điều kiện không dội âm, được đo tại điểm cách 1m phía tr%LS
4. Dàn nóng điều hòa VRV-X (R410A – Một chiều lạnh)
a. Đặc điểm
- Tiết kiệm năng lượng với Smart VRT
- Tính năng nạp môi chất lạnh tự động
- Độ ồn hoạt động thấp
- Thiết kế nhỏ gọn với hiệu suất cao
b. Tính năng
Tiết kiệm năng lượng
COP cao
Kết hợp các công nghệ Smart VRT
Độ ồn thấp
Nâng cao hiệu suất trao đổi nhiệt giúp giảm độ ồn trong quá trình vận hành
Lắp đặt dễ dàng
Nhờ tích hợp các công nghệ cao, hệ thống VRV IV với dàn nóng nhỏ gọn tận dụng tối đa không gian lắp đặt.
Dãy sản phẩm đa dạng
- Dàn lạnh: Một tổ hợp các dàn lạnh VRV và dàn lạnh dân dụng có thể được kết hợp trong cùng một hệ thống, mở ra thời kỳ mới của các thế hệ dàn lạnh vận hành êm ái, hợp thời trang. Có tổng cộng 20 loại dàn lạnh với 103 model.
- Dàn nóng: công suất dàn nóng lên đến 60 HP gia tăng với gia số 2 HP
c. Thông số kỹ thuật:
Tên Model | RXUQ6AYM | RXUQ8AYM | |
Tổ hợp kết nối | – | – | |
– | – | ||
Công suất làm lạnh |
Btu/h*1 | 54,600 | 76,400 |
kW*2 | 16.0 | ||
Công suất điện tiêu thụ*2 | kW | 3.23 | 4.82 |
Kích thước (Cao x Rộng x Dày) |
mm | 1,657 × 930 × 765 | |
Độ ồn | dB(A) | 54 | 56 |
Tên Model | RXUQ10AYM | RXUQ12AYM | RXUQ14AYM | RXUQ16AYM | RXUQ18AYM | RXUQ20AYM | |
Tổ hợp kết nối | – | – | – | – | – | – | |
– | – | – | – | – | – | ||
Công suất làm lạnh |
Btu/h*1 | 95,500 | 114,000 | 136,000 | 154,000 | 171,000 | 191,000 |
kW*2 | 28.0 | 33.5 | 40.0 | 45.0 | 50.0 | 56.0 | |
Công suất điện tiêu thụ*2 | kW | 6.29 | 7.81 | 9.46 | 11.4 | 12.8 | 14.8 |
Kích thước (Cao x Rộng x Dày) |
mm | 1,657 × 1,240 × 765 | |||||
Độ ồn | dB(A) | 58 | 59 | 62 | 65 |
Tên Model | RXUQ12AMYM | RXUQ14AMYM | RXUQ16AMYM | |
Tổ hợp kết nối | RXUQ6AYM | RXUQ6AYM | RXUQ8AYM | |
RXUQ6AYM | RXUQ8AYM | RXUQ8AYM | ||
Công suất làm lạnh |
Btu/h*1 | 109,000 | 131,000 | 153,000 |
kW*2 | 32.0 | 38.4 | 44.8 | |
Công suất điện tiêu thụ*2 | kW | 6.46 | 8.05 | 9.64 |
Kích thước (Cao x Rộng x Dày) |
mm | (1,657×930×765) + (1,657×930×765) | ||
Độ ồn | dB(A) | 57 | 58 | 59 |
Tên Model | RXUQ18AMYM | RXUQ20AMYM | |
Tổ hợp kết nối | RXUQ6AYM | RXUQ6AYM | |
RXUQ6AYM | RXUQ6AYM | ||
Công suất làm lạnh |
Btu/h*1 | 164,000 | 186,000 |
kW*2 | 48.0 | 54.4 | |
Công suất điện tiêu thụ*2 | kW | 9.69 | 11.3 |
Kích thước (Cao x Rộng x Dày) |
mm | (1,657×930×765)+ (1,657×930×765) + (1,657×930×765) | |
Độ ồn | dB(A) | 59 | 60 |
Tên Model | RXUQ22AMYM | RXUQ24AMYM | RXUQ26AMYM | |
Tổ hợp kết nối | RXUQ10AYM | RXUQ12AYM | RXUQ12AYM | |
RXUQ12AYM | RXUQ12AYM | RXUQ14AYM | ||
Công suất làm lạnh |
Btu/h*1 | 210,000 | 229,000 | 251,000 |
kW*2 | 61.5 | 67.0 | 73.5 | |
Công suất điện tiêu thụ*2 | kW | 14.1 | 15.6 | 17.3 |
Kích thước (Cao x Rộng x Dày) |
mm | (1,657×1,240×765) + (1,657×1,240×765) | ||
Độ ồn | dB(A) | 60 | 61 | 62 |
Tên Model | RXUQ28AMYM | RXUQ30AMYM | RXUQ32AMYM | |
Tổ hợp kết nối | RXUQ12AYM | RXUQ12AYM | RXUQ12AYM | |
RXUQ16AYM | RXUQ18AYM | RXUQ20AYM | ||
Công suất làm lạnh |
Btu/h*1 | 268,000 | 285,000 | 305,000 |
kW*2 | 78.5 | 83.5 | 89.5 | |
Công suất điện tiêu thụ*2 | kW | 19.2 | 20.6 | 22.6 |
Kích thước (Cao x Rộng x Dày) |
mm | (1,657×1,240×765) + (1,657×1,240×765) | ||
Độ ồn | dB(A) | 62 | 63 | 66 |
Tên Model | RXUQ34AMYM | RXUQ36AMYM | RXUQ38AMYM | RXUQ40AMYM | |
Tổ hợp kết nối | RXUQ14AYM | RXUQ16AYM | RXUQ18AYM | RXUQ20AYM | |
RXUQ20AYM | RXUQ20AYM | RXUQ20AYM | RXUQ20AYM | ||
Công suất làm lạnh |
Btu/h*1 | 328,000 | 345,000 | 362,000 | 382,000 |
kW*2 | 96.0 | 101 | 106 | 112 | |
Công suất điện tiêu thụ*2 | kW | 24.3 | 26.2 | 27.6 | 29.6 |
Kích thước (Cao x Rộng x Dày) |
mm | (1,657×1,240×765) + (1,657×1,240×765) | |||
Độ ồn | dB(A) | 66 | 67 | 68 |
Tên Model | RXUQ42AMYM | RXUQ44AMYM | RXUQ46AMYM | RXUQ48AMYM | RXUQ50AMYM | |
Tổ hợp kết nối |
RXUQ12AYM | RXUQ12AYM | RXUQ12AYM | RXUQ12AYM | RXUQ12AYM | |
RXUQ12AYM | RXUQ12AYM | RXUQ14AYM | RXUQ16AYM | RXUQ18AYM | ||
RXUQ18AYM | RXUQ20AYM | RXUQ20AYM | RXUQ20AYM | RXUQ20AYM | ||
---|---|---|---|---|---|---|
Công suất làm lạnh |
Btu/h*1 | 399,000 | 420,000 | 444,000 | 461,000 | 478,000 |
kW*2 | 117 | 123 | 130 | 135 | 140 | |
Công suất điện tiêu thụ*2 | kW | 28.4 | 30.4 | 32.1 | 34.0 | 35.4 |
Kích thước (Cao x Rộng x Dày) |
mm | (1,657×1,240×765) + (1,657×1,240×765) + (1,657×1,240×765) | ||||
Độ ồn | dB(A) | 65 | 66 | 67 |
Tên Model | RXUQ52AMYM | RXUQ54AMYM | RXUQ56AMYM | RXUQ58AMYM | RXUQ60AMYM | |
Tổ hợp kết nối |
RXUQ12AYM | RXUQ14AYM | RXUQ16AYM | RXUQ18AYM | RXUQ20AYM | |
---|---|---|---|---|---|---|
RXUQ20AYM | RXUQ20AYM | RXUQ20AYM | RXUQ20AYM | RXUQ20AYM | ||
RXUQ20AYM | RXUQ20AYM | RXUQ20AYM | RXUQ20AYM | RXUQ20AYM | ||
Công suất làm lạnh |
Btu/h*1 | 498,000 | 519,000 | 536,000 | 553,000 | 573,000 |
kW*2 | 146 | 152 | 157 | 162 | 168 | |
Công suất điện tiêu thụ*2 | kW | 37.4 | 39.1 | 41.0 | 42.4 | 44.4 |
Kích thước (Cao x Rộng x Dày) |
mm | (1,657×1,240×765) + (1,657×1,240×765) + (1,657×1,240×765) | ||||
Độ ồn | dB(A) | 68 | 69 | 70 |
Ghi chú:
Những thông số kỹ thuật trên được xác định theo điều kiện sau:
- Làm lạnh: Nhiệt độ trong nhà: 27°CDB, 19°CWB, nhiệt độ ngoài trời: 35°CDB, chiều dài đường ống tương đương: 7,5m, chênh lệch độ cao: 0m
- Độ ồn: Giá trị quy đổi trong điều kiện không đội âm, được đo tại điểm cách 1m phía trước và 1,5m phía trên dàn nóng.
Trong quá trình hoạt động thực tế, những giá trị này có thể cao hơn do ảnh hưởng của điều kiện mội trường xung quanh.
4. Dàn nóng điều hòa VRV IV S Series (R410A – Một chiều lạnh – Hai chiều Lạnh/Sưởi)
a. Đặc điểm
VRV IV S Series cực kỳ tiết kiệm không gian với dàn nóng nhỏ gọn, tận dụng tối đa không gian lắp đặt.
Hệ thống điều hòa không khí lý tưởng dành cho căn hộ, cửa hàng và văn phòng nhỏ.
- Dãy sản phẩm đa dạng
- Tiết kiệm điện năng
- Vận hành êm ái
- Thiết kế gọn nhẹ
b. Tính năng
Sự kết hợp của các công nghệ tiên tiến
- Máy nén được trang bị động cơ DC từ trở
- Động cơ quạt DC
- Miệng hút gió biên dạng cong và quạt hướng trục
đã hiện thực hóa hiệu suất và hoạt động êm ái.
COP cao
Dòng sản phẩm VRV IV S tiết kiệm điện năng hơn VRV III S, đặc biệt là ở công suất 6 HP
Vận hành êm ái
Chế độ hoạt động êm ban đêm sẽ được kích hoạt trong vòng 8 tiếng sau khi hệ thống đạt được nhiệt độ cao nhất và trở lại chế độ bình thường sau đó 10 tiếng. Mức độ ồn ban đêm có thể được tùy chỉnh với các lựa chọn ở 3 mức độ âm cho giấc ngủ sâu hơn.
- Màn hình kỹ thuật số với đèn nền
- Phím bấm lớn và phím mỗi tên giúp thao tác đơn giản
- Nhiều chế độ cài đặt giúp tiết kiệm điện năng cho hệ thống
Hệ thống VRV có thể được vận hành từ hệ thống nhà tự động
có thể điều khiển độc lập cho 16 dàn lạnh
- Khả năng kết nối lên đến 14 dàn lạnh giúp VRV IV S trở thành một hệ thống cực kỳ linh hoạt
- Tự động vận hành thử bao gồm dây dẫn, van chặn, ống gas, và khối lượng môi chất cần nạp. Kết quả tự động được trả về ngay khi hoàn tất kiểm tra
- Kết nối ống và dây đơn giản giúp việc lắp đặt VRV IV S nhanh chóng và dễ dàng
- Đường ống dài
+ Trường hợp chỉ kết nối với dàn lạnh VRV
Chiều dài ống thực tế: Tối đa 120m
Tổng chiều dài ống: Tối đa 300m
+ Trường hợp kết hợp cả dàn lạnh VRV và dàn lạnh dân dụng hoặc chỉ kết nối dàn lạnh dân dụng
Chiều dài ống thực tế: Tối đa 100m
Tổng chiều dài ống: Tối đa 250m
c. Thông số kỹ thuật:
Một chiều lạnh
Tên Model | RXMQ4AVE | RXMQ5AVE | RXMQ6AVE | RXMQ8AY1 | RXMQ9AY1 | |
Công suất làm lạnh |
Btu/h*1 | 38,200 | 47,800 | 54,600 | 54,600 | 81,900 |
kW*2 | 11.2 | 14 | 16 | 22.4 | 24 | |
Công suất điện tiêu thụ*2 | kW | 2.88 | 3.93 | 4.14 | 5.94 | 6.88 |
Kích thước (Cao x Rộng x Dày) |
mm | 990 x 940 x 320 | 1,345 x 900 x 320 | 1,430 x 940 x 320 | ||
Độ ồn | dB(A) | 52 | 53 | 55 | 57 | 58 |
- Làm lạnh: Nhiệt độ trong nhà: 27°CDB, 19°CWB, Nhiệt độ ngoài trời: 35°CDB, Chiều dài đường ống tương đương: 7.5m, Chênh lệch độ cao: 0m.
- Độ ồn: giá trị quy đổi trong điều kiện không dội âm, được đo tại vị trí cách 1.5m hướng xuống từ trung tâm dàn nóng. Trong suốt quá trình vận hành thực tế, những giá trị trên có thế cao hơn do ảnh hưởng của điều kiện xung quanh.
Hai chiều Lạnh/ Sưởi
Tên Model | RXMQ4AVE | RXMQ5AVE | RXMQ6AVE | RXMQ8AY1 | RXMQ9AY1 | |
Công suất làm lạnh |
Btu/h*1 | 38,200 | 47,800 | 54,600 | 54,600 | 81,900 |
kW*2 | 11.2 | 14 | 16 | 22.4 | 24 | |
Công suất điện tiêu thụ*2 | kW | 2.88 | 3.93 | 4.14 | 5.94 | 6.88 |
Kích thước (Cao x Rộng x Dày) |
mm | 990 x 940 x 320 | 1,345 x 900 x 320 | 1,430 x 940 x 320 | ||
Độ ồn | dB(A) | 52 | 53 | 55 | 57 | 58 |
- Làm lạnh: Nhiệt độ trong nhà: 27°CDB, 19°CWB, Nhiệt độ ngoài trời: 35°CDB, Chiều dài đường ống tương đương: 7.5m, Chênh lệch độ cao: 0m.
- Độ ồn: giá trị quy đổi trong điều kiện không dội âm, được đo tại vị trí cách 1.5m hướng xuống từ trung tâm dàn nóng. Trong suốt quá trình vận hành thực tế, những giá trị trên có thế cao hơn do ảnh hưởng của điều kiện xung quanh
Dàn lạnh:
Dàn lạnh Cassette Âm trần (Đa hướng thổi có cảm biến)
Dàn lạnh Cassette Âm trần (Đa hướng thổi)
Dàn lạnh Cassette Âm trần (Bốn hướng thổi nhỏ gọn)
Dàn lạnh Cassette áp trần bốn hướng thổi
Loại Cassette âm trần 2 hướng thổi
Dàn lạnh Cassette âm trần (Một hướng thổi)
Dàn lạnh âm trần nối ống gió dạng mỏng
Giấu Trần Nối Ống Gió Dạng Mỏng (loại nhỏ gọn)
Giấu Trần Nối Ống Gió Áp Suất Tĩnh Trung Bình
Dàn lạnh âm trần nối ống gió
Loại áp trần
Dàn lạnh treo tường
Giấu trần nối ống gió dạng mỏng (Luồng gió 3 chiều có cảm biến)
Dàn lạnh giấu sàn
